🔍 Search: CÓ DANH DỰ
🌟 CÓ DANH DỰ @ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
명예롭다
(名譽 롭다)
Tính từ
-
1
명예로 여길 만하다.
1 CÓ DANH DỰ, MANG TÍNH DANH DỰ: Đáng coi là danh dự.
-
1
명예로 여길 만하다.
-
명예스럽다
(名譽 스럽다)
Tính từ
-
1
명예로 여길 만하다.
1 CÓ DANH DỰ, MANG TÍNH DANH DỰ: Đáng coi là danh dự.
-
1
명예로 여길 만하다.
🌟 CÓ DANH DỰ @ Giải nghĩa [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
부귀영화
(富貴榮華)
Danh từ
-
1.
재산이 많고 지위가 높아 명예가 있으며, 그것을 세상에 드러내 마음껏 누리는 것.
1. SỰ PHÚ QUÝ VINH HOA: Việc có nhiều tài sản và địa vị cao nên có danh dự, thể hiện điều đó với đời và hưởng thụ thoải mái.
-
1.
재산이 많고 지위가 높아 명예가 있으며, 그것을 세상에 드러내 마음껏 누리는 것.